civil service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil service
Phát âm : /'sivil'sə:vis/
+ danh từ
- ngành dân chính
- công chức ngành dân chính
- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil service"
- Những từ có chứa "civil service" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân y dân dụng khanh tướng quy công đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng ngạch trật chuyển ngành more...
Lượt xem: 795